Những động từ thông dụng trong tiếng Đức

Dưới đây là những động từ thường dùng trong tiếng Đức bạn nên ghi nhớ và áp dụng trong quá trình học và nói tiếng Đức.

 

132 1 Nhung Dong Tu Thong Dung Trong Tieng Duc

machen – làm

*

arbeiten – làm việc

*

helfen – giúp

*

verkaufen – bán

*

bekommen – nhận được

*

haben – có

*

liebe – yêu

*

anrufen – gọi điện

*

sein – là

*

fahren – lái xe

*

erklären – giải thích

*

streiten – tranh cãi

*

gehen – đi

*

benutzen – dùng

*

feiern – kỷ niệm

*

kämpfen – chiến đấu

*

geben – đưa

*

Wissen – biết

*

sich erinnern – nhớ lại

*

versprechen – hứa

*

schreiben – viết

*

treffen – gặp

*

helten – giữ , dừng

*

danken – cảm ơn

*

schauen – nhìn

*

füllen – cảm thấy

*

fragen – hỏi

*

kaufen – mua

*

ankommen – đến

*

schlafen – ngủ

*

wollen – muốn

*

mögen – thích

*

sich beeilen – vội vàng

*

zurückkommen – quay trở lại

*

fliegen – bay

*

zustimmen – đồng ý

*

finden – thấy

*

einladen – mời

*

waschen – rửa

*

ignorieren – phớt lờ

*

sprechen – nói chuyện

*

lesen – đọc

*

trinken – Uống

*

essen – ăn

*

denken – nghĩ

*

lernen – học

*

Fallen – ngã

*

lachen – cười

*

küssen – hôn

*

bezahlen – trả tiền

*

plaudern – tán gẫu

*

bringen – mang

*

träumen – mơ

*

beobachten – quan sát

*

sitzen – ngồi

*

bauen – xây

*

suchen – tìm

*

sich entspannen – thư giãn

*

verändern – thay đổi

*

zahlen – đếm

*

wünschen – mong muốn

*

tragen – mặc

*

einkaufen – mua sắm

*

laufen – chạy

*

leben – sống

*

sehen – nhìn

*

besuchen – thăm

 

 


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày