Học tiếng Đức miễn phí với chủ đề Câu hỏi và câu phủ định

Câu hỏi và câu phủ định trong tiếng Đức

 

Học sinh học nhiều không? – Lernen die Schüler viel?

Bạn hỏi thầy giáo nhiều không? – Fragen Sie oft den Lehrer?

Anh ấy có đang làm việc không? – Arbeitet er gerade?

 

Bạn đến không? – Kommen Sie?

Bạn sống ở Berlin à? – Wohnen Sie in Berlin?

Bạn đã uống bao nhiêu rồi? – Wie viel haben Sie getrunken?

Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi? – Wie viel haben Sie gearbeitet?

Bạn đã viết bao nhiêu rồi? – Wie viel haben Sie geschrieben?

 

Bạn đã ngủ như thế nào? – Wie haben Sie geschlafen?

Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào? – Wie haben Sie die Prüfung bestanden?

Bạn đã tìm thấy đường như thế nào? – Wie haben Sie den Weg gefunden?

Bạn đã nói với ai? – Mit wem haben Sie gesprochen?

Bạn đã hẹn với ai? – Mit wem haben Sie sich verabredet?

 

Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai? – Mit wem haben Sie Geburtstag gefeiert?

Bạn đã ở đâu? – Wo sind Sie gewesen?

Bạn đã sống ở đâu? – Wo haben Sie gewohnt?

Bạn đã làm việc ở đâu? – Wo haben Sie gearbeitet?

Bạn đã khuyên cái gì? – Was haben Sie empfohlen?

 

Bạn đã ăn gì? – Was haben Sie gegessen?

Bạn đã được biết những gì? – Was haben Sie erfahren?

Bạn đã lái xe nhanh như thế nào? – Wie schnell sind Sie gefahren?

Bạn đã bay bao lâu? – Wie lange sind Sie geflogen?

Bạn đã nhảy cao bao nhiêu? – Wie hoch sind Sie gesprungen?

132 1 Hoc Tieng Duc Mien Phi Voi Chu De Cau Hoi Va Cau Phu Dinh

Chủ đề Câu phủ định trong tiếng Đức

 

Tôi không hiểu từ này. – Ich verstehe das Wort nicht.

Tôi không hiểu câu này. – Ich verstehe den Satz nicht.

Tôi không hiểu ý nghĩa này. – Ich verstehe die Bedeutung nicht.

Bạn hiểu thầy giáo không? – Verstehen Sie den Lehrer?

Bạn hiểu cô giáo không? – Verstehen Sie die Lehrerin?

 

Bạn hiểu mọi người không? – Verstehen Sie die Leute?

Bạn có bạn gái không? – Haben Sie eine Freundin?

Bạn có con gái không? – Haben Sie eine Tochter?

Không, tôi không có. – Nein, ich habe keine.

Không, cái này có một trăm Euro thôi. – Nein, er kostet nur hundert Euro.

 

Bạn đã xong chưa? – Bist du schon fertig?

Không, tôi không muốn nữa. – Nein, ich will keine mehr.

Chưa lâu, mới được một tháng. – Nein, erst einen Monat.

Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi. – Aber ich kenne schon viele Leute.

Bạn ngày mai đi xe về nhà à? – Fährst du morgen nach Hause?

 

Chưa, cuối tuần cơ. – Nein, erst am Wochenende.

Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi. – Aber ich komme schon am Sonntag zurück.

Con gái bạn đã trưởng thành chưa? – Ist deine Tochter schon erwachsen?

Chưa, nó mới mười bảy thôi. – Nein, sie ist erst siebzehn.

Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi. – Aber sie hat schon einen Freund.

 

Nguồn: HOCTIENGDUC.DE

 

 


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày