Học tiếng Đức: Những câu tiếng Đức ngắn gọn, dễ nhớ

Những câu tiếng Đức ngắn gọn, dễ nhớ mà bạn chắc chắn hay dùng trong cuộc sống hàng ngày ở Đức

garden 739443 640

 

Gửi bạn
Für Dich
*
Nói cho bạn biết
Zur Information
*
Chúng ta đi đi!
Lass uns losgehen!

*
Anh thật đẹp trai!/Em thật (xinh) đẹp!
Du siehst hinreißend aus
*
Anh/Em thật hài hước!
Du bist lustig!

*
Anh/Em có đôi mắt thật đẹp!
Du hast wunderschöne Augen
*
Em/Anh có hay đến đây không?
Bist Du oft hier?
*
Mình về chỗ anh/em hay chỗ em/anh?
Zu mir oder zu dir
*
Tối nay em/anh đã có kế hoạch gì chưa?
Hast Du heute Abend etwas vor?
*
Nói chuyện với anh/em rất vui!
Es war schön, mit Dir zu reden
*
Tôi không có hứng thú.
Ich habe kein Interesse
*
Để tôi yên.
Lass mich in Ruhe.

*
Schön dich zu sehen
Rất vui được gặp bạn
*
Kann ich hier sitzen?
Tôi có thể ngồi ở đây?
*
Gerne.
đồng ý, sẵn sàng
*
Ich bin nicht interessiert.
Tôi không quan tâm
*
Ich habe keine Zeit.
Tôi không có thời gian
*
Du bist wunderschön.
Em thật dep
*
Du bist etwas Besonderes.
Bạn đặc biệt.
*
Du bist charmant
Bạn rất quyến rũ
*
Ich habe Gefühle für Dich.
Tôi có tình cảm với bạn
*
Darf ich dich küssen?
Tôi có thể hôn bạn?
*
Küss mich!
Hãy hôn em /anh
*
Hast du einen Freund?
Bạn đã có bạn trai?
*
Kann ich Ihre Telefonnummer haben?
Tôi có thể có số điện thoại của bạn?
*
Sind Sie verheiratet?
Bạn đã kết hôn chưa ?
*
Kết thúc tin nhắn - Ende des Meldung
*
Tôi phải đi đây - Ich muss weg
*
Tôi chịu ơn bạn - Ich schulde Dir etwas
*
Đùa thôi - Nur zum Spaß
*
Không phải lúc này - Nicht jetzt
*
Nhắn lại nhé - Schreib zurück
*
Cảm ơn trước nhé- Danke im Voraus
*
Nói chuyện sau nhé- Wir sprechen uns später
*
ledig- độc thân
*
verlobt - đính hôn
*
geschieden - đã ly dị

 

Nguồn: HOCTIENGDUC.DE

 


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày