Khi nào dùng “ALS” (khi mà, lúc mà, dù rằng, als ob – cứ như là …)???

Chúng ta cùng tìm hiểu khi nào sử dụng ALS, ALS OB... trong tiếng Đức với các ví dụ và giải nghĩa nhé!

132 1 Khi Nao Dung Als Khi Ma Luc Ma Du Rang Als Ob  Cu Nhu La

Dùng để chỉ THỜI GIAN

 

Khi muốn nói về các sự việc xảy ra trước, sau hoặc song song nhau, ví dụ:

– Als ich ein Kind war, war sonnabends noch Schulunterricht.  Khi tôi còn bé, thứ bảy cũng là ngày đi học.

– Als sie in der Küche saß, klopfte es an die Tür.  Khi cô ấy ngồi trong bếp thì có tiếng gõ cửa.

– Als sie eintraf, hatten die anderen bereits gegessen.  Khi cô ấy đến nơi thì những người khác đã ăn xong rồi.

 

Thường kết hợp thêm với các thông tin thời gian nữa như:

damals, als … – hồi đó, khi …; zu der Zeit, als … – vào thời gian đó, khi ..

 

Dùng khi muốn SO SÁNH:

Als cũng được dùng khi so sánh hơn với những từ như:

anders (khác hẳn), kein (không cái nào), niemand (không người nào), nichts (không cái gì cả), umgekehrt (ngược lại)

Ví dụ:

– mehr rechts als links  sang/ở phía bên phải nhiều hơn là bên trái

– Er ist schneller als sein Bruder  anh ta nhanh hơn anh/em trai mình.

– Das ist mehr als traurig  (Điều đó còn buồn hơn cả buồn) Buồn quá mức!

 

Đứng sau các từ như NICHTS, ANDERS, KEIN v.v…

– das ist nichts als Unsinn (nur Unsinn)  Cái đó không có gì khác ngoài mấy trò nhảm nhí! (Chỉ toàn trò nhảm nhí!)

– das ist alles andere als schön (es ist nicht schön)  Chẳng đẹp đẽ/hay ho chút nào!

– es ist ganz anders, als ich (es) erwartet habe  Nó hoàn toàn khác với điều tôi mong đợi.

 

Dùng trong câu so sánh khi nói đến một “hành động đồng nhất”

– er tat, als habe er nichts gehört  anh ta làm như không nghe thấy gì.

– er tat, als ob/wenn er hier bleiben wollte  anh ta làm như rất muốn ở lại đây.

 

Dùng khi muốn miêu tả cụ thể hơn

– er fühlt sich als Held  anh ta cảm thấy mình là anh hùng.

– ich rate dir als guter Freund dazu  tôi khuyên anh về chuyện đó như một người bạn tốt.

– er war als Schriftsteller erfolgreich  anh ta đã thành công khi làm nhà văn.

– etwas als angenehm empfinden  cảm nhận dễ chịu về điều gì/cái gì

 

Khi kết hợp trong một số cụm từ

so schnell als (wie) möglich – nhanh như có thể

doppelt so groß als – to/lớn gấp đôi so với …

sowohl … als auch …. – cả (cái này) … lẫn (cái kia) …

dieser Tag war um so geeigneter für den Ausflug, als das Wetter gut war – ngày hôm nay (còn) thấy hợp để đi du ngoạn hơn (nữa) vì (khi thấy) thời tiết cũng thật đẹp!

 

Khi muốn nâng tầm quan trọng của sự việc hoặc một ai đó

Wer sonst als er sollte das tun? – Còn ai ngoài anh ta có thể làm được việc này?

 

Nhầm lẫn giữa als và wenn

Khi nào dùng "als":

Bạn chỉ được dùng khi nói về 1 thời điểm xác định trong quá khứ như 1 năm nào đó, tuổi, hoặc 1 sự việc chỉ xảy ra không quá 1 lần trong quá khứ.

"zB Als ich 7 jahre war, hatte ich eine schöne Freudin."

Khi nào dùng "wenn":

Bạn chỉ được dùng khi nói về 1 sự việc cứ lặp đi lặp lại, hoặc nó thay cho từ "nếu( if)".

"Nếu tôi có 1 công việc tốt thì tôi sẽ kiếm được rất nhiều tiền. wenn ich einen guten Beruf hätte, werde ich viel Geld haben". Nó còn được dùng khi muốn nói về 1 điều ước không có thật.

Những học sinh rất hay nhầm khi sử dụng 2 từ này, nên các bạn hãy chú ý nhé.

 

Nguồn: HOCTIENGDUC.DE

 


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày