Tiếng Đức dùng trong giao tiếp ở nhà hàng

Người Việt sinh sống ở nước Đức đa số kinh doanh và làm việc tại nhà hàng , những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn thuận lợi trong giao tiếp .

132 Content 7 10

Ich möchte einen Tisch für heute Abend bestellen

Tôi muốn đặt một bàn trước cho tối nay

*

Für wieviel Personen? 

Cho mấy người ạ?

Kann Ich einen Tisch für sieben Uhr reservieren lassen? 

Tôi có thể đặt một bàn lúc 7 giờ không?

*

Bitte einen Tisch für zwei Personen

Tôi muốn đặt bàn cho 2 người ăn

*

Ist Ihnen dieser Tisch recht? 

Bàn này có vừa ý ông (bà) không?

*

Wann öffnet die Küche? 

Khi nào quán ăn sẽ mở cửa?

*

Wann schließt die Küche? 

Khi nào quán ăn sẽ đóng cửa?

*

Können wir auf einen Tisch warten? 

Chúng tôi có thể chờ một bàn không?

*

Müssen wir lange warten? 

Chúng tôi có phải đợi lâu không?

*

Haben Sie reserviert? 

Ông (bà) đã đặt bàn trước à?

*

Unter welchem Namen? 

Xin vui lòng cho biết tên

*

Hierher Bitte! 

Vui lòng tới chỗ này

*

Können wir uns hierher setzen? 

Chúng tôi có thể ngồi ở đây không?

*

Könnten Sie uns einen Kinderstuhl bringen? 

Ông(bà) có thể đưa cho một chiếc ghế trẻ em không?

*

Können wir auch draußen sitzen?

Chúng tôi có thể ngồi ngòai đó không?

*

Bàn này còn trống không?

Ist der Tisch frei?

*

Tôi muốn xin tờ thực đơn.

Ich möchte bitte die Speisekarte.

*

Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?

Was können Sie empfehlen?

*

Wir möchten erst noch etwas trinken

Chúng tôi muốn uống một cái gì đó trước

*

Wir hätten gern die Getränkekarte

Chúng tôi muốn xem danh mục đồ uống

*

Haben Sie vielleicht etwas anderes? 

Bạn có món nào khác không?

*

Ich darf kein Schweinefleisch essen

Tôi không thể ăn thịt lợn

*

Ich darf keinen Zucker essen

Tôi không thể ăn Đường

*

Ich darf keine scharfen Gewürze essen

Tôi không thể ăn gia vị cay

*

Tôi không muốn hạt tiêu

 Ich möchte keinen Pfeffer

*

Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? 

Können Sie mir das Salz reichen?

*

Tôi muốn một cốc / ly bia.

Ich hätte gern ein Bier.

*

Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.

Ich hätte gern ein Mineralwasser.

*

Tôi muốn một cốc / ly nước cam.

Ich hätte gern einen Orangensaft.

*

Tôi muốn một cốc / ly cà phê.

Ich hätte gern einen Kaffee.

*

Thịt vẫn sống 

Das Fleisch ist roh

*

Könnten Sie mir dieses Fläschchen aufwärmen? 

Bạn có thể giúp tôi làm nóng cái chai này không?

*

Nicht zu heiß Bitte

Xin đừng hâm nóng quá

*

Wo ist die Toilette? 

Nhà vệ sinh ở đâu?

*

Gibt es hier einen Raum, wo ich das Baby wickeln kann? 

Có chỗ để tôi thay tã cho em bé không?

*

Guten Appetit! 

Chúc bạn ngon miệng

*

Noch eine Portion … Bitte 

Làm ơn cho thêm một món nữa

*

Würden Sie bitte eine Serviette bringen

Làm ơn cho một chiếc khăn ăn

*

Tôi thích nó chín tái

 Ich hätte es gerne blutig

*

Tôi thích nó chín vừa 

Ich hätte es gerne halb durch

*

Chín kỹ 

Gut durch

*

Tôi muốn một món khai vị.

Ich möchte eine Vorspeise.

*

Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn.

Ich möchte einen Salat.

*

Tôi muốn một bát xúp.

Ich möchte eine Suppe.

*

Tôi đang ăn kiêng

Ich bin auf Diät

*

Tôi là người ăn chay

 Ich bin Vegetarier

*

Tôi không ăn thịt

Ich esse kein Fleisch

*

Tôi dị ứng với các loại hạt 

Ich habe eine Allergie gegen Nüsse

*

Tôi muốn thử một món ăn địa phương

 Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht

*

Tôi đã không đặt / gọi món đó.

Das habe ich nicht bestellt.

*

Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau

 Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch

*

Bạn có thích cá không?

Magst du Fisch?

*

Thành phần của nó gồm những gì?

Was sind die Zutaten?

*

Bạn có loại thịt nào? 

Welche Fleischsorten haben Sie?

*

Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không?

Können Sie mir Obst bringen?

*

Cái này bẩn quá 

Das ist schmutzig

*

Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không?

 Können Sie mir noch etwas Wasser bringen?

*

Tôi cần cái dĩa / nĩa.

Mir fehlt eine Gabel.

*

Tôi cần con dao.

Mir fehlt ein Messer.

*

Tôi cần cái thìa / muỗng.

Mir fehlt ein Löffel.

*

Món kia ngon thật 

Das war köstlich

*

Nó có cay không?

 Ist es scharf?

*

Cá có tươi không?

 Ist der Fisch frisch?

*

Chúng có ngọt không?

 Sind sie süß?

*

Tôi không thích món đó.

Das schmeckt mir nicht.

*

Thức ăn bị nguội 

Das Essen ist kalt

*

Nó bị nguội

 Es ist kalt

*

Món này bị cháy

 Das ist angebrannt

*

Tôi muốn một ly rượu vang đỏ.

Ich hätte gern ein Glas Rotwein.

*

Tôi muốn một ly rượu vang trắng.

Ich hätte gern ein Glas Weißwein.

*

Tôi muốn một chai rượu sâm banh.

Ich hätte gern eine Flasche Sekt.

*

Tôi muốn một món tráng miệng.

Ich möchte einen Nachtisch.

*

Tiền boa 

Trinkgeld (das)

*

Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? 

Kann ich mit Kreditkarte zahlen?

*

Vui lòng cho xin hóa đơn

 Die Rechnung bitte

*

Ông(bà)có thẻ tín dụng khác không? 

Haben Sie eine andere Kreditkarte?

*

Tôi cần một tờ biên lai

 Ich brauche eine Quittung

*

Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt

 Vielen Dank für die gute Bedienung


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày