Cách hỏi thời tiết trong tiếng Đức

Cách hỏi thời tiết trong tiếng Đức

Wortschatz – từ vựng:

Das Wetter: thời tiết

Die Sonne: mặt trời – sonnig: nắng

Die Wolke: mây – wolkig: trời có mây – bewölkt: trời âm u.

Der Wind: gió – windig (adj)

Der Regen: mưa – regnerish (adj) – regnen (v)

Das Gewitter: dông Der Schnee: tuyết – schneien (v)

132 1 Cach Hoi Thoi Tiet Trong Tieng Duc

Các mẫu câu hỏi về thời tiết trong Học Tiếng Đức:

Wie ist das Wetter? Thời tiết như thế nào?

Das Wetter ist gut/ schlecht.

Die Sonne scheint. = Es ist sonnig.

Es regnet. = Es ist regnerisch.

Es scheint. = Es gibt Schnee.

Es ist kalt (draußen)/ heiß, warm, kühl.

Es ist bewölkt/ wolkig.

Es gibt Regen.

Es gibt Gewitter. Der Wind weht sehr stark.

Một số mẫu hội thoại ngắn về cách hỏi thời tiết trong Tiếng Đức

Beispiel:

A: Wie ist das Wetter heute in Berlin?

B: Heute scheint die Sonne in Berlin und es ist sehr warm.

C: Ist es kalt draußen?

D: Ja, es ist kalt draußen. Und heute regnet es bei Sonnenuntergang.

C: Ja klar, ich nehme meine Jacke und meinen Regenschirm mit.

 

Nguồn: hallo.edu.vn


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày