Học tiếng Đức chủ đề bóng đá

Các Từ vựng tiếng Đức về giải đấu và trận đấu bóng đá

132 1 Hoc Tieng Duc Chu De Bong Da

Das Fußballspiel – Trận đấu bóng đá

Der Anpfiff: còi khai cuộc

Der Abpfiff/ Schlusspfiff: còi mãn cuộc

Spielzeit: thời gian thi đấu

Die erste/ zweite Halbzeit: hiệp một/ hai

 

Die Spielminute: phút thi đấu

Die Nachspielzeit: bù giờ

Die Verletzung: chấn thương

Die Auswechslung: thay người

Der Torjubel: ăn mừng bàn thắng

 

Das Heimspiel: trận đấu sân nhà

Das Auswärtsspiel: trận đấu sân khách

Der Gegner: đối thủ

Das Stadion: sân vận động

Die Liga: giải đấu

 

Die Saison: mùa giải thi đấu

Die Hinrunde: lượt đi

Die Rückrunde: lượt về

Die Mannschaft: đội bóng

Der Tabellenführer: vị trí đầu bảng

 

Der Tabellenzweite: vị trí nhì bảng

Das Spitzenspiel: trận đấu đỉnh cao

Derby: trận đấu giữa 2 đội cùng địa phương

Das Meisterschaftsspiel: trận tranh chức vô địch

Das Polkaspiel: trận đấu tranh cúp

 

Der Meister: nhà vô địch

Die Meisterschaft: chức vô địch

Der Aufstieg: thăng hạng

Der Pokalwettbewerb: giải đấu tranh cúp

Der Sieger: đội chiến thắng

 

Der Verlierer: đội thua cuộc

Elfmeterschießen: sút 11 mét

der Pokalsieger: nhà vô địch tranh cúp

das Qualifikationsspiel: trận đấu loại

das Freundschaftsspiel: trận đấu giao hữu

 

das Vorbereitungsspiel: Trận đấu tập

das Testspiel: trận đấu thử nghiệm

 

 

Nguồn: HOCTIENGDUC


© 2024 | Thời báo ĐỨC



 

Bài liên quan

Thời báo Đức không chỉ là một ấn bản trực tuyến, đó là một cộng đồng. Theo dõi chúng tôi bạn sẽ thấy cuộc sống ở Đức hiện lên sinh động, chân thực và hấp dẫn mỗi ngày